|
|
|
|
LEADER |
01060pam a22003258a 4500 |
001 |
00033629 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150928s2015 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 65000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.76
|b C125H
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đức Vũ
|
245 |
0 |
0 |
|a Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 10
|c Nguyễn Đức Vũ
|b Theo chương trình môn Địa lí hiện hành
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|b Có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học quốc gia
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 10
|
653 |
# |
# |
|a Câu hỏi
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049544
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049544
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049544
|j KD.0017794
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017794
|b Kho đọc
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 28/9
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|