|
|
|
|
LEADER |
01246pam a22004098a 4500 |
001 |
00033633 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150929s2014 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 9786045817698
|c 218000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B521GR
|
100 |
1 |
# |
|a Brieger, Nick
|
245 |
1 |
0 |
|a Business grammar and practice
|c Nick Brieger, Simon Sweeney
|b Intermediate
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 189 tr.
|c 25 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Collins English for business
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2013
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Sweeney, Simon
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016951
|j KGT.0049648
|j KGT.0049649
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016951
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049648
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049648, KGT.0049649
|
910 |
0 |
# |
|d 29/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|