|
|
|
|
LEADER |
01276pam a22004218a 4500 |
001 |
00033634 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150929s2014 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 9786045817827
|c 198000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B521V
|
100 |
1 |
# |
|a Capel, Will
|
245 |
1 |
0 |
|a Business vocabulary in practice
|c Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 173 tr.
|c 25 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Collins English for business
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2013
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Flockhart, Jamie
|
700 |
1 |
# |
|e Robbins, Sue
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049650, KGT.0049651
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016952
|j KGT.0049650
|j KGT.0049651
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016952
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049650
|
910 |
0 |
# |
|d 29/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|