|
|
|
|
LEADER |
01228pmm a22003978a 4500 |
001 |
00033646 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
151007s2013 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 144000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b L300S
|
100 |
1 |
# |
|a Flint, Chris
|
245 |
1 |
0 |
|a Listening
|c Chris Flint, Jamie Flockhart
|b A2 Pre-intermediate
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a Collins English for life
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2013
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Cuộc sống
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
700 |
1 |
# |
|a Flockhart, Jamie
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003530
|j DPT.0003531
|j DPT.0004381
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003531, DPT.0003530
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 07/10/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|