|
|
|
|
LEADER |
01301pmm a22003978a 4500 |
001 |
00033653 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
151008s2009 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N200W
|
100 |
1 |
# |
|a Wallwork, Andrain
|
245 |
1 |
0 |
|a News and Current Affairs
|c Anna Southern, Adrian Wallwork; Lê Huy Lâm (dịch)
|b Series 1
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 2 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a BBC World. New English
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by BBC Worldwide Ltd, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tin tức
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Southern, Anna
|
700 |
1 |
# |
|e Lê, Huy Lâm
|
700 |
1 |
# |
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003427
|j DPT.0003424
|j DPT.0003425
|j DPT.0003426
|j DPT.0004386
|j DPT.0004385
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003424, DPT.0003425, DPT.0003426, DPT.0003427
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 08/10/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|