|
|
|
|
LEADER |
01008pmm a22003618a 4500 |
001 |
00033662 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
151027s2011 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng
|c Lê Huy Lâm
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Nhà hàng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003546
|j DPT.0003580
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003546, DPT.0003580
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 27/10/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|