|
|
|
|
LEADER |
01197pam a22003858a 4500 |
001 |
00033766 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
151127s2012 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 78000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng- Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|b Spoken English for Beginners
|a Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học
|c Lê Huy Lâm (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 202 tr.
|c 18 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Người bắt đầu học
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049700
|j KGT.0049697
|j KGT.0049723
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc SĐH
|j KGT.0049723
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049723
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049723, KGT.0049700, KGT.0049697
|
910 |
0 |
# |
|d 27/11/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|