Giáo trình hóa keo và hấp phụ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03401pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00033827 | ||
005 | 20200730160723.0 | ||
008 | 160107s2015 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |a 9786040080677 |c 62000 |
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 541.071 |b GI108TR |
100 | 1 | # | |a Hồ, Sỹ Thắng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình hóa keo và hấp phụ |c Hồ Sỹ Thắng |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2015 |
300 | # | # | |a 158 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Hấp phụ |
653 | # | # | |a Hóa keo |
653 | # | # | |a Hóa học |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0050011 |
852 | # | # | |j KGT.0050055 |j KGT.0050057 |j KGT.0050058 |j KGT.0050060 |j KGT.0050061 |j KGT.0050063 |j KGT.0050064 |j KGT.0050066 |j KGT.0050067 |j KGT.0050069 |j KGT.0050071 |j KGT.0050072 |j KGT.0050074 |j KGT.0050094 |j KGT.0050096 |j KGT.0050097 |j KGT.0050099 |j KGT.0050100 |j KGT.0050102 |j KGT.0050103 |j KGT.0050105 |j KGT.0050106 |j KGT.0050108 |j KGT.0050109 |j KGT.0050111 |j KGT.0050112 |j KGT.0050114 |j KGT.0050115 |j KGT.0050117 |j KGT.0050119 |j KGT.0050120 |j KGT.0050122 |j KGT.0050123 |j KGT.0050125 |j KGT.0050126 |j KGT.0050128 |j KGT.0050129 |j KGT.0050131 |j KGT.0050132 |j KGT.0050134 |j KGT.0050135 |j KGT.0050137 |j KGT.0050138 |j KGT.0050140 |j KGT.0050142 |j KGT.0050143 |j KGT.0050145 |j KGT.0050146 |j KGT.0050075 |j KGT.0050077 |j KGT.0050078 |j KGT.0050080 |j KGT.0050081 |j KGT.0050083 |j KGT.0050084 |j KGT.0050086 |j KGT.0050087 |j KGT.0050011 |j KGT.0050049 |j KGT.0050051 |j KGT.0050052 |j KGT.0050054 |j KGT.0050090 |j KGT.0050091 |j KGT.0050092 |j KD.0016968 |j KGT.0050050 |j KGT.0050053 |j KGT.0050056 |j KGT.0050059 |j KGT.0050062 |j KGT.0050065 |j KGT.0050068 |j KGT.0050070 |j KGT.0050073 |j KGT.0050076 |j KGT.0050079 |j KGT.0050082 |j KGT.0050085 |j KGT.0050088 |j KGT.0050093 |j KGT.0050095 |j KGT.0050098 |j KGT.0050101 |j KGT.0050104 |j KGT.0050107 |j KGT.0050110 |j KGT.0050113 |j KGT.0050116 |j KGT.0050118 |j KGT.0050121 |j KGT.0050124 |j KGT.0050127 |j KGT.0050130 |j KGT.0050133 |j KGT.0050136 |j KGT.0050139 |j KGT.0050141 |j KGT.0050144 |j KGT.0055261 |j KGT.0059595 |j KGT.0059596 |
852 | # | # | |j KGT.0050011, KGT.0050049, KGT.0050050, KGT.0050051, KGT.0050052, KGT.0050053, KGT.0050054, KGT.0050055, KGT.0050056, KGT.0050057, KGT.0050058, KGT.0050059, KGT.0050060, KGT.0050061, KGT.0050062, KGT.0050063, KGT.0050064, KGT.0050065, KGT.0050066, KGT.0050067, KGT.0050068, KGT.0050069, KGT.0050070, KGT.0050071, KGT.0050072, KGT.0050073, KGT.0050074, KGT.0050075, KGT.0050076, KGT.0050077, KGT.0050078, KGT.0050079, KGT.0050080, KGT.0050081, KGT.0050082, KGT.0050083, KGT.0050084, KGT.0050085, KGT.0050086, KGT.0050087, KGT.0050088, KGT.0050090, KGT.0050091, KGT.0050092, KGT.0050093, KGT.0050094, KGT.0050095, KGT.0050096, KGT.0050097, KGT.0050098, KGT.0050099, KGT.0050100, KGT.0050101, KGT.0050102, KGT.0050103, KGT.0050104, KGT.0050105, KGT.0050106, KGT.0050107, KGT.0050108, KGT.0050109, KGT.0050110, KGT.0050111, KGT.0050112, KGT.0050113, KGT.0050114, KGT.0050115, KGT.0050116, KGT.0050117, KGT.0050118, KGT.0050119, KGT.0050120, KGT.0050121, KGT.0050122, KGT.0050123, KGT.0050124, KGT.0050125, KGT.0050126, KGT.0050127, KGT.0050128, KGT.0050129, KGT.0050130, KGT.0050131, KGT.0050132, KGT.0050133, KGT.0050134, KGT.0050135, KGT.0050136, KGT.0050137, KGT.0050138, KGT.0050139, KGT.0050140, KGT.0050141, KGT.0050142, KGT.0050143, KGT.0050144, KGT.0050145, KGT.0050146 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0016968 |
910 | 0 | # | |d 07/01/2016 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |