|
|
|
|
LEADER |
01159pam a22003498a 4500 |
001 |
00033841 |
008 |
160126s2014 ||||||viesd |
005 |
20171026081023.0 |
020 |
|
|
|c 89000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.1
|b NGH307V
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đăng Dờn
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|b Commercial banking
|c Nguyễn Đăng Dờn (ch.b)
|a Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
250 |
# |
# |
|b Có bổ sung, chỉnh sửa
|a Tái bản lần 2
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 346tr.
|b bảng
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Ngân hàng
|
653 |
# |
# |
|a Nghiệp vụ
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017034
|j KM.0018100
|j KM.0018101
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017034
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018100, KM.0018101
|
910 |
|
|
|d 26/01/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|