|
|
|
|
LEADER |
01078pam a22003498a 4500 |
001 |
00033844 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160126s2014 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 119000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.15
|b T103CH
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Hữu Phước
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài chính doanh nghiệp
|c Bùi Hữu Phước (ch.b); Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Kinh tế
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 450 tr.
|b bảng
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Đầu tư
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Lợi nhuận
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Lanh
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Thị Nhi Hiếu
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018102, KM.0018103
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018102
|j KM.0018103
|j KD.0017038
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017038
|
910 |
|
|
|d 26/01/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|