Minh triết Hồ Chí Minh về giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03620pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00033848 | ||
005 | 20200730160734.0 | ||
008 | 160128s2015 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 50000 |a 9786040075147 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 370.959 7 |b M312T R |
100 | 1 | # | |a Đặng, Quốc Bảo |e Chủ biên |
245 | 1 | 0 | |a Minh triết Hồ Chí Minh về giáo dục |c Đặng Quốc Bảo (ch.b.), Phạm Minh Giản, Phan Hồng Phúc |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2015 |
300 | # | # | |a 162 tr. |c 24 cm. |b hình vẽ |
504 | # | # | |a Phụ lục: tr. 134-161. - Thư mục: tr. 162 |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Minh triết |
653 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 | 1 | # | |a Phan, Hồng Phúc |
700 | 1 | # | |a Phạm, Minh Giản |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0050190, KGT.0050191, KGT.0050192, KGT.0050193, KGT.0050194, KGT.0050195, KGT.0050196, KGT.0050197, KGT.0050198, KGT.0050199, KGT.0050200, KGT.0050201, KGT.0050202, KGT.0050203, KGT.0050204, KGT.0050205, KGT.0050206, KGT.0050207, KGT.0050208, KGT.0050209, KGT.0050210, KGT.0050211, KGT.0050212, KGT.0050213, KGT.0050214, KGT.0050215, KGT.0050216, KGT.0050217, KGT.0050218, KGT.0050219, KGT.0050220, KGT.0050221, KGT.0050222, KGT.0050223, KGT.0050224, KGT.0050225, KGT.0050226, KGT.0050227, KGT.0050228, KGT.0050229, KGT.0050230, KGT.0050231, KGT.0050232, KGT.0050233, KGT.0050234, KGT.0050235, KGT.0050236, KGT.0050237, KGT.0050238, KGT.0050239, KGT.0050240, KGT.0050241, KGT.0050242, KGT.0050243, KGT.0050244, KGT.0050245, KGT.0050246, KGT.0050247, KGT.0050248, KGT.0050249, KGT.0050250, KGT.0050251, KGT.0050252, KGT.0050253, KGT.0050254, KGT.0050255, KGT.0050256, KGT.0050257, KGT.0050258, KGT.0050259, KGT.0050260, KGT.0050261, KGT.0050262, KGT.0050263, KGT.0050264, KGT.0050265, KGT.0050266, KGT.0050267, KGT.0050268, KGT.0050269, KGT.0050270, KGT.0050271, KGT.0050273, KGT.0050274, KGT.0050275, KGT.0050276, KGT.0050277, KGT.0050278, KGT.0050279, KGT.0050280, KGT.0050281, KGT.0050282, KGT.0050283, KGT.0050284, KGT.0050285, KGT.0050286, KGT.0050287, KGT.0050288 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0050190 |
852 | # | # | |j KGT.0050191 |j KGT.0050192 |j KGT.0050193 |j KGT.0050195 |j KGT.0050196 |j KGT.0050198 |j KGT.0050199 |j KGT.0050201 |j KGT.0050204 |j KGT.0050206 |j KGT.0050207 |j KGT.0050209 |j KGT.0050210 |j KGT.0050214 |j KGT.0050216 |j KGT.0050217 |j KGT.0050219 |j KGT.0050222 |j KGT.0050224 |j KGT.0050225 |j KGT.0050227 |j KGT.0050228 |j KGT.0050232 |j KGT.0050233 |j KGT.0050236 |j KGT.0050237 |j KGT.0050260 |j KGT.0050261 |j KGT.0050262 |j KGT.0050264 |j KGT.0050265 |j KGT.0050267 |j KGT.0050268 |j KGT.0050270 |j KGT.0050271 |j KGT.0050273 |j KGT.0050274 |j KGT.0050276 |j KGT.0050277 |j KGT.0050279 |j KGT.0050281 |j KGT.0050282 |j KGT.0050284 |j KGT.0050285 |j KGT.0050287 |j KGT.0050288 |j KGT.0050238 |j KGT.0050240 |j KGT.0050241 |j KGT.0050243 |j KGT.0050245 |j KGT.0050246 |j KGT.0050248 |j KGT.0050249 |j KGT.0050251 |j KGT.0050252 |j KGT.0050254 |j KGT.0050255 |j KGT.0050257 |j KGT.0050258 |j KGT.0050203 |j KGT.0050211 |j KGT.0050220 |j KGT.0050221 |j KGT.0050230 |j KD.0017330 |j KGT.0050190 |j KGT.0050194 |j KGT.0050197 |j KGT.0050200 |j KGT.0050202 |j KGT.0050205 |j KGT.0050208 |j KGT.0050212 |j KGT.0050213 |j KGT.0050215 |j KGT.0050218 |j KGT.0050223 |j KGT.0050226 |j KGT.0050229 |j KGT.0050231 |j KGT.0050234 |j KGT.0050235 |j KGT.0050239 |j KGT.0050242 |j KGT.0050244 |j KGT.0050247 |j KGT.0050250 |j KGT.0050253 |j KGT.0050256 |j KGT.0050259 |j KGT.0050263 |j KGT.0050266 |j KGT.0050269 |j KGT.0050275 |j KGT.0050278 |j KGT.0050280 |j KGT.0050283 |j KGT.0050286 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0017330 |
910 | # | # | |d 28/01/2016 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |