|
|
|
|
LEADER |
01224pam a22003978a 4500 |
001 |
00033861 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160128s2014 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b C104E
|
110 |
1 |
# |
|a Collins
|
245 |
1 |
0 |
|a Cambridge English movers
|b Three practice tests for Cambridge English : movers (YLE Flyers)
|c Audio scripts & Answer Key
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 34 tr.
|c 30 cm.
|b minh họa
|
490 |
# |
# |
|a Collins English for exams
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049970, KGT.0049968
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049970
|j KD.0017192
|j KGT.0049968
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017192
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049968
|
910 |
0 |
# |
|d 28/01/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|