|
|
|
|
LEADER |
01205pam a22003738a 4500 |
001 |
00033868 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160128s2011 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 164000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b H103NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a 2000 mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh
|c Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 492 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu câu
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thông dụng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Hoàng Duy
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049316, KGT.0049317, KGT.0049318, KGT.0049319
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049316
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049317
|j KGT.0049318
|j KGT.0049319
|j KD.0017257
|j KGT.0049316
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017257
|
910 |
0 |
# |
|d 28/01/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|