|
|
|
|
LEADER |
01178pmm a22003618a 4500 |
001 |
00033869 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160128s2011 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b H103NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a 2000 mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh
|c Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy (biên dịch)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thông dụng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu câu
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Hoàng Duy
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003390
|j DPT.0003389
|j DPT.0003388
|j DPT.0003391
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003388, DPT.0003391, DPT.0003390, DPT.0003389
|
910 |
0 |
# |
|d 28/01/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|