|
|
|
|
LEADER |
01170pam a22003738a 4500 |
001 |
00033870 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160128s2008 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 98000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b CH311TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a 900 mẫu câu đàm thoại dành cho thư ký văn phòng
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 496 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Văn phòng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thư ký
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049313, KGT.0049314, KGT.0049315, KGT.0049312
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017259
|j KGT.0049313
|j KGT.0049314
|j KGT.0049315
|j KGT.0049312
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017259
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049313
|
910 |
0 |
# |
|d 28/01/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|