|
|
|
|
LEADER |
01380pmm a22004338a 4500 |
001 |
00033929 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160304s2009 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b SC302A
|
100 |
1 |
# |
|a Southern, Anna
|
245 |
1 |
0 |
|a Science and environment
|c Anna Southern, Adrian Wallwork; Lê Huy Lâm (dịch)
|b Series 2
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 2 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a BBC World. New English
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by BBC Worldwide Ltd, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tin tức
|
700 |
1 |
# |
|a Wallwork, Adrian
|
700 |
1 |
# |
|e Lê, Huy Lâm
|
700 |
1 |
# |
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003761
|j DPT.0003406
|j DPT.0003407
|j DPT.0003762
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003406, DPT.0003407
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j DPT.0003761
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j DPT.0003761, DPT.0003762
|
910 |
0 |
# |
|d 04/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|