|
|
|
|
LEADER |
01283pmm a22003858a 4500 |
001 |
00033936 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160307s2013 |||||| sd |
082 |
1 |
4 |
|a 303.8
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung Tánh
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|h nguồn liệu điện tử]
|a Tiếng Anh dành cho người xuất cảnh
|c Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư, Phạm Tấn Quyền (b.d)
|b Survial English for people going abroad
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Xuất cảnh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Thư
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Tấn Quyền
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003392
|j DPT.0003393
|j DPT.0003395
|j DPT.0003394
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003392, DPT.0003393, DPT.0003394, DPT.0003395
|
910 |
0 |
# |
|d 07/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|