|
|
|
|
LEADER |
01132amm a22003258a 4500 |
001 |
00033945 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160309s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.1
|b Đ104TH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng
|c Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận (biên dịch)
|b Banking english
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
|c 2011
|a TP. Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngân hàng
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Thuận
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003790
|j DPT.0003791
|j DPT.0003789
|j DPT.0003430
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003430, DPT.0003789, DPT.0003790, DPT.0003791
|
910 |
0 |
# |
|d 09/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|