|
|
|
|
LEADER |
01184pam a22003738a 4500 |
001 |
00033946 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160309s2014 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 168000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh cho người bắt đầu
|c Nguyễn Thành Yến (b.d)
|b Giáo trình tự học
|
246 |
0 |
1 |
|a English for beginner. A self-tution course
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Thời Đại
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 354 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050845, KGT.0050846, KGT.0050847, KGT.0050848
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050847
|j KGT.0050848
|j KD.0017167
|j KGT.0050845
|j KGT.0050846
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017167
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050845
|
910 |
0 |
# |
|d 09/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|