|
|
|
|
LEADER |
01155pmm a22003618a 4500 |
001 |
00033947 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160309s2014 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh cho người bắt đầu
|c Nguyễn Thành Yến (b.d)
|b Giáo trình tự học
|h nguồn liệu điện tử]
|
246 |
0 |
1 |
|a English for beginner. A self-tution course
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Thời Đại
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003710, DPT.0003709, DPT.0003707, DPT.0003706
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003710
|j DPT.0003709
|j DPT.0003706
|j DPT.0003707
|
910 |
0 |
# |
|d 09/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|