|
|
|
|
LEADER |
01197pam a22003738a 4500 |
001 |
00033982 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160314s2013 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 160000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b H103NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a 2000 câu đàm thoại tiếng Anh cho mọi tình huống
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu câu
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thông dụng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Sáng
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049374, KGT.0049375, KGT.0049376, KGT.0049377
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049374
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049376
|j KD.0017168
|j KGT.0049375
|j KGT.0049374
|j KGT.0049377
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017168
|
910 |
0 |
# |
|d 14/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|