|
|
|
|
LEADER |
01172pam a22003978a 4500 |
001 |
00033984 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160314s2013 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 246000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b SK301F
|
110 |
1 |
# |
|a Collins
|
245 |
1 |
0 |
|a Skills for the TOEIC R Test - Listening and Reading
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 256 tr.
|c 27 cm.
|e 1 CD
|
490 |
# |
# |
|a English for exams
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by HarperCollins Publishers Ltd, 2012
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049981, KGT.0049957
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049981
|j KD.0017154
|j KGT.0049957
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017154
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049981
|
910 |
0 |
# |
|d 14/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|