|
|
|
|
LEADER |
01161pam a22003378a 4500 |
001 |
00033998 |
008 |
160315s2008 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 78000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b GI108T
|
100 |
1 |
# |
|a Trương, Tại Tân
|
245 |
1 |
0 |
|a Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống
|b Trình độ nâng cao
|c Trương Tại Tân (ch.b); Lê Huy Lâm (dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Speak up
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 197 tr.
|c 26 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Song ngữ Anh - Việt
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Dịch
|
710 |
|
|
|a Ủy ban Giáo dục Thành phố Bắc Kinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049384, KGT.0049385
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049384
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017131
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049384
|j KGT.0049385
|j KD.0017131
|
910 |
0 |
# |
|d 15/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|