|
|
|
|
LEADER |
01099pam a22003258a 4500 |
001 |
00034010 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
160318s2001 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T312T
|
100 |
1 |
# |
|a Nandy, Milon
|
245 |
0 |
0 |
|a Tính từ
|c Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
|
246 |
0 |
1 |
|a Adjectives
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 36 tr.
|c 23 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng anh căn bản
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tính từ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Giới thiệu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050823, KGT.0050824, KGT.0050825, KGT.0050826
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050823
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050823
|j KGT.0050825
|j KGT.0050826
|j KD.0017383
|j KGT.0050824
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017383
|
910 |
|
|
|d 18/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|