|
|
|
|
LEADER |
01053pam a22003738a 4500 |
001 |
00034019 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160323s1997 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b K304TR
|
100 |
1 |
# |
|a Jones, Peter Watcyn
|
245 |
1 |
0 |
|a Kiểm tra vốn giới từ của bạn
|c Peter Watcyn-Jones, Jake Allsop; Nguyễn Trung Tánh (dịch, chú giải)
|
246 |
0 |
1 |
|a Test your prepositions
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b T.P. Hồ Chí Minh
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 125 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giới từ
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Allsop, Jake
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung Tánh
|e Dịch, chú giải
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017354
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017354
|
910 |
0 |
# |
|d 23/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|