|
|
|
|
LEADER |
01091aam a22003378a 4500 |
001 |
00034023 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160324s2015 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 198000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b CH250Đ
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Tài Chính
|
245 |
1 |
0 |
|a Chế độ kế toán doanh nghiệp
|n Quyển 2
|p Báo cáo tài chính. Chứng từ và sổ kế toán. Báo cáo tài chính hợp nhất
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 822 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chế độ
|
653 |
# |
# |
|a Chứng từ
|
653 |
# |
# |
|a Tài khoản
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Công ty
|
653 |
# |
# |
|a Giao dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017049
|j KM.0018486
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017049
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018486
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 24/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|