|
|
|
|
LEADER |
01143pmm a22003738a 4500 |
001 |
00034033 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160325s2012 |||||| sd |
082 |
1 |
4 |
|a 303.8
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh cho người lần đầu ra nước ngoài
|c Nguyễn Thành Yến (b.d)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Xuất cảnh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Nước ngoài
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003375
|j DPT.0003376
|j DPT.0003373
|j DPT.0003374
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003373, DPT.0003374, DPT.0003375, DPT.0003376
|
910 |
0 |
# |
|d 25/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|