|
|
|
|
LEADER |
01119pmm a22003738a 4500 |
001 |
00034040 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160329s2015 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b PR101T
|
110 |
|
|
|a Collins
|
245 |
1 |
0 |
|a Practice Tests for IELTS 2
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a English for exams
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by Harper Collins Publishers Ltd. 2015
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a IELTS
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003587
|j DPT.0003586
|j DPT.0003584
|j DPT.0003585
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003587, DPT.0003586, DPT.0003584, DPT.0003585
|
910 |
0 |
# |
|d 29/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|