|
|
|
|
LEADER |
01116pmm a22003738a 4500 |
001 |
00034056 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160330s2014 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M109T
|
100 |
1 |
# |
|a Hahn, Richie
|
245 |
1 |
0 |
|c Richie Hahn
|b CEFR Level A2. Listening comprehension
|a Master TOEFL Junior Basic
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003681
|j DPT.0003671
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003681, DPT.0003671
|
910 |
0 |
# |
|d 30/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|