|
|
|
|
LEADER |
01441pmm a22003738a 4500 |
001 |
00034062 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160331s2013 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b GI108T
|
245 |
1 |
0 |
|a Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống
|b Trình độ sơ cấp
|c Hầu Nghị Lăng (ch.b), Tôn Kiến Hoa, Chử Kim Lệ (b.s);... [và những người khác]
|h nguồn liệu điện tử]
|
246 |
0 |
1 |
|a Speak up
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
500 |
# |
# |
|a Song ngữ Anh - Việt
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Chử, Kim Lệ
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Hầu, Nghị Lăng
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Thuận
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn, Kiến Hoa
|e Biên soạn
|
710 |
|
|
|a Ủy ban Giáo dục Thành phố Bắc Kinh
|e Tổ biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003517, DPT.0003518
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003517
|j DPT.0003518
|
910 |
0 |
# |
|d 31/03/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|