|
|
|
|
LEADER |
01210pam a22003858a 4500 |
001 |
00034086 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160405s2014 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 9786045819760
|c 148000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b R200A
|
100 |
1 |
# |
|a Styles, Naomi
|
245 |
1 |
0 |
|a Reading
|c Naomi Styles
|b B2 + Upper intermediate
|
260 |
# |
# |
|c 2014
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr.
|c 25 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Collins English for life
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Đọc hiểu
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051099
|j KGT.0051100
|j KD.0017112
|j KGT.0051094
|j KGT.0051098
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017112
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051098
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0051098, KGT.0051099, KGT.0051100, KGT.0051094
|
910 |
0 |
# |
|d 05/04/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|