|
|
|
|
LEADER |
01135pmm a22003858a 4500 |
001 |
00034133 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160414s2010 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b R206E
|
110 |
1 |
# |
|a LiveABC
|
245 |
1 |
0 |
|a Restaurant English
|b A hands-on course for restaurant professionals
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Nhà hàng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003806
|j DPT.0003808
|j DPT.0003809
|j DPT.0003807
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003806, DPT.0003807, DPT.0003808, DPT.0003809
|
910 |
0 |
# |
|d 14/04/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|