|
|
|
|
LEADER |
01269pam a22003978a 4500 |
001 |
00034154 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160420s2012 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 62000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b Đ104TH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Đàm thoại tiếng Anh trong 100 ngày
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch)
|b English conversation a 100 day practice
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 123 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Thuận
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049359, KGT.0049356, KGT.0049357, KGT.0049358
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049357
|j KGT.0049358
|j KD.0017179
|j KGT.0049356
|j KGT.0049359
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017179
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049359
|
910 |
0 |
# |
|d 20/04/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|