|
|
|
|
LEADER |
01222pam a22003858a 4500 |
001 |
00034164 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160426s2008 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 176000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421I
|
100 |
1 |
# |
|a Ju, Mijeong
|e Tác giả
|
245 |
1 |
0 |
|a Toefl IBT navigator speaking
|c Ju Mijeong (tác giả); Lê Huy Lâm (chú giải)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 438 tr.
|c 26 cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by YBM Si-sa, 2007
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049219, KGT.0049220, KGT.0049221
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049219
|j KGT.0049221
|j KD.0017176
|j KGT.0049220
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017176
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049219
|
910 |
0 |
# |
|d 26/04/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|