|
|
|
|
LEADER |
01364pmm a22004458a 4500 |
001 |
00034188 |
008 |
160426s2014 ||||||Engsd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b I300V
|
245 |
1 |
0 |
|a IVY's TOEFL iBT listening
|b 15 actual tests
|c Koh Myounghee, Park Younghwal, Park Kyubyong,...[và những người khác]
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a Perfect score series!
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by Neungyle Education Inc., 2007-2014
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Carey, Groleau
|
700 |
1 |
# |
|a John Amen IV, Henry
|
700 |
1 |
# |
|a Kim, Junghyun
|
700 |
1 |
# |
|a Koh, Myounghee
|
700 |
1 |
# |
|a Park, Kyubyong
|
700 |
1 |
# |
|a Park, Younghwal
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003471
|j DPT.0003637
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003471, DPT.0003637
|
910 |
0 |
# |
|d 26/04/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|