Tình yêu quê hương đất nước Truyện tranh
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo Dục
2015
|
Loạt: | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03481pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00034205 | ||
005 | 20200730160723.0 | ||
008 | 160518s2015 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |a 9786040070722 |c 26000 |
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 895.922 3 |b T312Y |
245 | 0 | 0 | |a Tình yêu quê hương đất nước |c Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi (lời); Hin Chan (tranh) |b Truyện tranh |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo Dục |c 2015 |
300 | # | # | |a 88 tr. |c 21 cm. |b tranh màu |
490 | # | # | |a Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ |
653 | # | # | |a Thành ngữ |
653 | # | # | |a Quê hương |
653 | # | # | |a Kể chuyện |
653 | # | # | |a Truyện tranh |
653 | # | # | |a Văn học thiếu nhi |
653 | # | # | |a Việt Nam |
653 | # | # | |a Tục ngữ |
700 | 1 | # | |a Hin Chan |e Tranh |
700 | 1 | # | |a Huỳnh, Kim Tường Vi |e Lời |
700 | 1 | # | |a Lê, Phương Nga |e Lời |
852 | # | # | |j KM.0018608 |j KM.0018609 |j KM.0018611 |j KM.0018612 |j KM.0018614 |j KM.0018615 |j KM.0018617 |j KM.0018618 |j KM.0018620 |j KM.0018621 |j KM.0018623 |j KM.0018624 |j KM.0018626 |j KM.0018627 |j KM.0018629 |j KM.0018630 |j KM.0018632 |j KM.0018633 |j KM.0018635 |j KM.0018636 |j KM.0018638 |j KM.0018639 |j KM.0018641 |j KM.0018642 |j KM.0018644 |j KM.0018646 |j KM.0018647 |j KM.0018649 |j KM.0018650 |j KM.0018653 |j KM.0018654 |j KM.0018655 |j KM.0018656 |j KM.0018658 |j KM.0018659 |j KM.0018661 |j KM.0018662 |j KM.0018664 |j KM.0018665 |j KM.0018667 |j KM.0018668 |j KM.0018670 |j KM.0018671 |j KM.0018673 |j KM.0018674 |j KM.0018676 |j KM.0018677 |j KM.0018679 |j KM.0018680 |j KM.0018682 |j KM.0018683 |j KM.0018685 |j KM.0018687 |j KM.0018688 |j KM.0018690 |j KM.0018691 |j KM.0018693 |j KM.0018694 |j KM.0018696 |j KM.0018697 |j KM.0018699 |j KM.0018700 |j KM.0018701 |j KM.0018703 |j KM.0018704 |j KD.0017733 |j KM.0018666 |j KM.0018669 |j KM.0018672 |j KM.0018675 |j KM.0018678 |j KM.0018681 |j KM.0018684 |j KM.0018686 |j KM.0018689 |j KM.0018692 |j KM.0018695 |j KM.0018698 |j KM.0018702 |j KM.0018705 |j KM.0018610 |j KM.0018613 |j KM.0018616 |j KM.0018619 |j KM.0018622 |j KM.0018625 |j KM.0018628 |j KM.0018631 |j KM.0018634 |j KM.0018637 |j KM.0018640 |j KM.0018645 |j KM.0018648 |j KM.0018651 |j KM.0018652 |j KM.0018657 |j KM.0018660 |j KM.0018663 |j KM.0018607 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0017733 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0018607, KM.0018608, KM.0018609, KM.0018610, KM.0018611, KM.0018612, KM.0018613, KM.0018614, KM.0018615, KM.0018616, KM.0018617, KM.0018618, KM.0018619, KM.0018620, KM.0018621, KM.0018622, KM.0018623, KM.0018624, KM.0018625, KM.0018626, KM.0018627, KM.0018628, KM.0018629, KM.0018630, KM.0018631, KM.0018632, KM.0018633, KM.0018634, KM.0018635, KM.0018636, KM.0018637, KM.0018638, KM.0018639, KM.0018640, KM.0018641, KM.0018642, KM.0018644, KM.0018645, KM.0018646, KM.0018647, KM.0018648, KM.0018649, KM.0018650, KM.0018651, KM.0018652, KM.0018653, KM.0018654, KM.0018655, KM.0018656, KM.0018657, KM.0018658, KM.0018659, KM.0018660, KM.0018661, KM.0018662, KM.0018663, KM.0018664, KM.0018665, KM.0018666, KM.0018667, KM.0018668, KM.0018669, KM.0018670, KM.0018671, KM.0018672, KM.0018673, KM.0018674, KM.0018675, KM.0018676, KM.0018677, KM.0018678, KM.0018679, KM.0018680, KM.0018681, KM.0018682, KM.0018683, KM.0018684, KM.0018685, KM.0018686, KM.0018687, KM.0018688, KM.0018689, KM.0018690, KM.0018691, KM.0018692, KM.0018693, KM.0018694, KM.0018695, KM.0018696, KM.0018697, KM.0018698, KM.0018699, KM.0018700, KM.0018701, KM.0018702, KM.0018703, KM.0018704, KM.0018705 |
910 | 0 | # | |d 18/05/2016 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |