|
|
|
|
LEADER |
01066pam a22003618a 4500 |
001 |
00034212 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160518s2010 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 68000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b C101TH
|
100 |
1 |
# |
|a Carney, Anthony Foster
|
245 |
1 |
0 |
|a Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng
|c Anthony Foster Carney; Lê Huy Lâm (dịch)
|b Everyday English idioms
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 49 tr.
|c 18 cm.
|e 1 CD
|
490 |
# |
# |
|a Học tiếng Anh theo đĩa hình. HomeCollege
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017724
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017724
|
910 |
0 |
# |
|d 18/05/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|