|
|
|
|
LEADER |
01269pam a22003978a 4500 |
001 |
00034215 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160523s2009 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 72000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550H
|
100 |
1 |
# |
|a Allen, Christopher B.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự học đàm thoại tiếng Anh
|c Christopher B. Allen; Nguyễn Thành Yến (dịch)
|b More automatic english speaking
|n Tập 3
|p How much does it cost?
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 89 tr.
|c 18 cm.
|e 1 CD
|
490 |
# |
# |
|a Học tiếng Anh theo đĩa hình. HomeCollege
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Người bắt đầu
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050418
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050418
|j KD.0017736
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017736
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050418
|
910 |
0 |
# |
|d 23/05/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|