|
|
|
|
LEADER |
01056pam a22003258a 4500 |
001 |
00034247 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160525s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 245000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.959 7
|b V308N
|
245 |
1 |
0 |
|a Việt Nam đổi mới và phát triển
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 485 tr.
|b minh họa màu
|c 30 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Giới thiệu
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Duy Hùng
|e Ủy viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Chiền
|e Ủy viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Phúc
|e Ủy viên
|
700 |
1 |
# |
|a Phùng, Hữu Phú
|e Chủ tịch Hội đồng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020109
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017454
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020109
|j KD.0017454
|
910 |
|
|
|d 25/05/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|