Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03541pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00034250 | ||
005 | 20200730150743.0 | ||
008 | 160525s2016 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |a 9786045847633 |c 140000 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 320.09 |b GI108TR |
100 | 1 | # | |a Đinh, Ngọc Thạch |e Đồng chủ biên |
245 | 1 | 0 | |c Đinh Ngọc Thạch, Trần Quang Thái (đồng chủ biên) |a Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị |
260 | # | # | |b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |c 2016 |a Thành phố Hồ Chí Minh |
300 | # | # | |a 375 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Chính trị |
653 | # | # | |a Lịch sử |
653 | # | # | |a Học thuyết |
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 1 | # | |a Trần, Quang Thái |e Đồng chủ biên |
852 | # | # | |j KGT.0050521 |j KGT.0050522 |j KGT.0050523 |j KGT.0050525 |j KGT.0050526 |j KGT.0050528 |j KGT.0050529 |j KGT.0050531 |j KGT.0050532 |j KGT.0050534 |j KGT.0050535 |j KGT.0050537 |j KGT.0050538 |j KGT.0050540 |j KGT.0050542 |j KGT.0050543 |j KGT.0050545 |j KGT.0050546 |j KGT.0050548 |j KGT.0050549 |j KGT.0050551 |j KGT.0050552 |j KGT.0050554 |j KGT.0050555 |j KGT.0050557 |j KGT.0050558 |j KGT.0050560 |j KGT.0050561 |j KGT.0050563 |j KGT.0050565 |j KGT.0050566 |j KGT.0050568 |j KGT.0050569 |j KGT.0050573 |j KGT.0050574 |j KGT.0050576 |j KGT.0050577 |j KGT.0050579 |j KGT.0050580 |j KGT.0050584 |j KGT.0050585 |j KGT.0050587 |j KGT.0050592 |j KGT.0050593 |j KGT.0050594 |j KGT.0050595 |j KGT.0050597 |j KGT.0050598 |j KGT.0050602 |j KGT.0050603 |j KGT.0050605 |j KGT.0050606 |j KGT.0050608 |j KGT.0050611 |j KGT.0050613 |j KGT.0050615 |j KGT.0050616 |j KD.0017782 |j KGT.0050571 |j KGT.0050581 |j KGT.0050582 |j KGT.0050591 |j KGT.0050599 |j KGT.0050600 |j KGT.0050610 |j KGT.0050618 |j KGT.0050520 |j KGT.0050524 |j KGT.0050527 |j KGT.0050530 |j KGT.0050533 |j KGT.0050536 |j KGT.0050539 |j KGT.0050541 |j KGT.0050544 |j KGT.0050547 |j KGT.0050550 |j KGT.0050553 |j KGT.0050556 |j KGT.0050559 |j KGT.0050562 |j KGT.0050564 |j KGT.0050567 |j KGT.0050570 |j KGT.0050572 |j KGT.0050575 |j KGT.0050578 |j KGT.0050583 |j KGT.0050586 |j KGT.0050588 |j KGT.0050589 |j KGT.0050590 |j KGT.0050596 |j KGT.0050604 |j KGT.0050607 |j KGT.0050609 |j KGT.0050612 |j KGT.0050614 |j KGT.0050617 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0017782 |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0050520, KGT.0050521, KGT.0050522, KGT.0050523, KGT.0050524, KGT.0050525, KGT.0050526, KGT.0050527, KGT.0050528, KGT.0050529, KGT.0050530, KGT.0050531, KGT.0050532, KGT.0050533, KGT.0050534, KGT.0050535, KGT.0050536, KGT.0050537, KGT.0050538, KGT.0050539, KGT.0050540, KGT.0050541, KGT.0050542, KGT.0050543, KGT.0050544, KGT.0050545, KGT.0050546, KGT.0050547, KGT.0050548, KGT.0050549, KGT.0050550, KGT.0050551, KGT.0050552, KGT.0050553, KGT.0050554, KGT.0050555, KGT.0050556, KGT.0050557, KGT.0050558, KGT.0050559, KGT.0050560, KGT.0050561, KGT.0050562, KGT.0050563, KGT.0050564, KGT.0050565, KGT.0050566, KGT.0050567, KGT.0050568, KGT.0050569, KGT.0050570, KGT.0050571, KGT.0050572, KGT.0050573, KGT.0050574, KGT.0050575, KGT.0050576, KGT.0050577, KGT.0050578, KGT.0050579, KGT.0050580, KGT.0050581, KGT.0050582, KGT.0050583, KGT.0050584, KGT.0050585, KGT.0050586, KGT.0050587, KGT.0050588, KGT.0050589, KGT.0050590, KGT.0050591, KGT.0050592, KGT.0050593, KGT.0050594, KGT.0050595, KGT.0050596, KGT.0050597, KGT.0050598, KGT.0050599, KGT.0050600, KGT.0050602, KGT.0050603, KGT.0050604, KGT.0050605, KGT.0050606, KGT.0050607, KGT.0050608, KGT.0050609, KGT.0050610, KGT.0050611, KGT.0050612, KGT.0050613, KGT.0050614, KGT.0050615, KGT.0050616, KGT.0050617, KGT.0050618 |
910 | # | # | |d 25/05/2016 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |