|
|
|
|
LEADER |
00958pam a22003138a 4500 |
001 |
00034255 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160526s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786040061133
|c 1500000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 030
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển bách khoa Britannica
|n T.2
|p L-Z
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1545tr.
|b minh họa
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Britannica
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển bách khoa
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tự nhiên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Như Ý
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quý Thao
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Trần Ái
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Văn Hùng
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017784
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017784
|
910 |
0 |
# |
|d 26/05/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|