|
|
|
|
LEADER |
01287pam a22004098a 4500 |
001 |
00034263 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160601s2006 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 72000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550H
|
100 |
1 |
# |
|a Allen, Christopher B.
|
245 |
1 |
0 |
|n Tập 5
|p What happened?
|a Tự học đàm thoại tiếng Anh
|c Christopher B. Allen, Anthony Carney; Nguyễn Thành Yến (dịch)
|b More automitic English speaking
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 86 tr.
|c 18 cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a Học tiếng Anh theo đĩa hình. Homecollege
|
653 |
# |
# |
|a Luyện nói
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Carney, Anthony
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050360
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017745
|j KGT.0050360
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017745
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050360
|
910 |
0 |
# |
|d 01/06/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|