|
|
|
|
LEADER |
01083pam a22003738a 4500 |
001 |
00034274 |
008 |
160608s2008 ||||||Engsd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|c 78000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b Đ104TH
|
100 |
1 |
# |
|a Carney, Tony
|
245 |
1 |
0 |
|a Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày
|c Tony Carney; Lê Huy Lâm (dịch)
|n Tập 2
|p Daily English conversation
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 115 tr.
|c 18 cm.
|e 1 CD
|
490 |
# |
# |
|a Học tiếng Anh theo đĩa hình. HomeCollege
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017751
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017751
|
910 |
0 |
# |
|d 08/06/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|