|
|
|
|
LEADER |
00899pam a22002898a 4500 |
001 |
00034277 |
008 |
160609s2016 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 10800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.7
|b T406H
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 2
|c Đỗ Đình Hoan ch.b...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 13
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Toán 2
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Áng
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Đình Hoan
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0047503
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0047503
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0047503
|
910 |
|
|
|d 09/06/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|