|
|
|
|
LEADER |
01653pam a22004938a 4500 |
001 |
00034303 |
008 |
160705s2015 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|c 42000
|a 9786040048240
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.7
|b T406B
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 4
|c Đỗ Đình Hoan ch.b...[và nh. ng. khác]
|b Mathematics 4
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 192 tr.
|b hình vẽ
|c 30 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Ministry of education and training. Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 4
|
653 |
# |
# |
|a Song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Tiến Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Kiểu, Đức Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thu Trà
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Đình Hoan
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Trung Hiệu
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Tiến Đạt
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Thái Lai
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Quốc Chung
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Áng
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Doãn Thoại
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thanh Tâm
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Diên Hiển
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Nguyễn Thùy Giang
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Dương Thụy
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017003
|j KGT.0050150
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017003
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050150
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050150
|
910 |
|
|
|d 05/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|