|
|
|
|
LEADER |
01466pam a22004458a 4500 |
001 |
00034304 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160705s2015 |||||| sd |
020 |
# |
# |
|c 48000
|a 9786040071460
|
082 |
1 |
4 |
|a 515.071
|b Đ103S
|
245 |
0 |
0 |
|c Trần Văn Hạo (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|a Đại số và giải tích 11
|b Song ngữ Việt - Anh
|
246 |
0 |
1 |
|a Algebra and analysis 11
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr.
|c 30 cm.
|b hình vẽ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Ministry of eduction and training. Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 11
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Văn Tiến
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Đại Khoa
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Anh
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Văn Hạo
|e Tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Tuấn
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Viết Yến
|
700 |
1 |
# |
|a Đào Ngọc Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050147
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050147
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017000
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017000
|j KGT.0050147
|
910 |
|
|
|d 05/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|