|
|
|
|
LEADER |
01178pam a22003258a 4500 |
001 |
00034306 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160706s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục công dân 11
|c Mai Văn Bính (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
700 |
1 |
# |
|a Mai Văn Bính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Kim Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Văn Thắng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050640, KGT.0051549, KGT.0051550, KGT.0051551
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0019106
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050640
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050640
|j KGT.0051549
|j KGT.0051551
|j KD.0019106
|j KGT.0051550
|
910 |
|
|
|d 06/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|