|
|
|
|
LEADER |
01092pmm a22003618a 4500 |
001 |
00034319 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160707s2011 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b L527NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Luyện nghe nói đọc viết với đĩa CD
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Nghe
|
653 |
# |
# |
|a Đọc
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Viết
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Nói
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003654
|j DPT.0003617
|j DPT.0003616
|j DPT.0003685
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003616, DPT.0003617, DPT.0003654, DPT.0003685
|
910 |
0 |
# |
|d 07/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|