|
|
|
|
LEADER |
01080pam a22003498a 4500 |
001 |
00034323 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160707s2005 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 808.004
|b V308TH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Viết thư tình bằng tiếng Anh
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 212 tr.
|c 18 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng
|
653 |
# |
# |
|a Viết thư
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049578
|j KGT.0051006
|j KGT.0051007
|j KGT.0049573
|j KGT.0051637
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049573, KGT.0051637
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049578, KGT.0049573, KGT.0051006, KGT.0051007
|
910 |
0 |
# |
|d 07/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|