|
|
|
|
LEADER |
01147pam a22003858a 4500 |
001 |
00034329 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
160708s2007 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 74000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b CH311TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|
245 |
1 |
0 |
|a 900 mẫu câu đàm thoại cho nhân viên công ty
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b T.P. Hồ Chí Minh
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 449 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công ty
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Văn phòng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Sáng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049306, KGT.0049311, KGT.0049309, KGT.0049310
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049310
|j KGT.0049311
|j KD.0017423
|j KGT.0049306
|j KGT.0049309
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0017423
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049306
|
910 |
0 |
# |
|d 08/07/2016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|